![](img/dict/02C013DD.png) | [đà o tạo] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to train |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | training |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một chương trình đà o tạo dà nh cho những bạn trẻ chưa có việc là m |
| A training scheme for young unemployed people |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Láºp kế hoạch Ä‘Ã o tạo nhân viên / thÆ° ký |
| To plan secretarial/staff training |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh ta là thợ mộc được đà o tạo hẳn hoi |
| He is a carpenter by training |